Có 2 kết quả:
农膜 nóng mó ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˊ • 農膜 nóng mó ㄋㄨㄥˊ ㄇㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
agricultural plastic, used largely for creating greenhouses
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
agricultural plastic, used largely for creating greenhouses
Bình luận 0